Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên hợp


(kinh tế, tài chính) complexe
Liên hợp gang thép
complexe sidérurgique
(ngôn ngữ há»c) copulatif
Liên từ liên hợp
conjonction copulative
conjugué
Äiểm liên hợp (toán há»c)
points conjugués
Dây thần kinh liên hợp (giải phẫu)
nerfs conjugués
(từ cũ, nghĩa cũ) coalition
Chính phủ liên hợp
gouvernement de coalition
Liên hợp quốc
Organisation des Nations Unies; ONU


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.